SUPER CARRY BLIND VAN – KINH TẾ – HIỆU QUẢ – BỀN BỈ

Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Super Carry Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.

ĐĂNG KÝ LÁI THỬ / BÁO GIÁ / TƯ VẤN CARRY VAN


    * Quý khách vui lòng mang theo bằng lái xe ô tô khi tham gia lái thử.

    ĐÈN XE

    BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ

    ĐÈN XE

    BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ

    ĐÈN XE

    BÁN KÍNH VÒNG XOAY NHỎ

    NHẬN XÉT TỪ KHÁCH HÀNG

    Anh Tâm

    Nam – Hơn 40 – Bán Vật liệu xây dựng

    “Rất thuận tiện cho việc vận chuyển vật liệu xây dựng vào các ngõ nhỏ trong nội thành. Xe có độ bền cao, ít hư hỏng, bảo dưỡng dễ dàng và ít tốn kém.”

    Anh Việt

    Nam – Hơn 30 – Đại lý phân bón

    “Xe Suzuki rất tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡng thấp, không bị mất giá. Tôi sẽ nâng cấp lên Carry Pro khi việc kinh doanh phát triển.”

    Anh Tùng

    Nam – Hơn 40 – Đại lý nước giải khát

    “Xe di chuyển dễ dàng trong thành phố, dễ dàng lắp đặt các loại thùng khác nhau. Carry truck không đơn thuần là 1 chiếc xe mà còn là bạn đường đáng tin cậy.”

    KÍCH THƯỚC
    Chiều dài tổng thể  mm 3,290
    Chiều rộng tổng thể  mm 1,395
    Chiều cao tổng thể  mm 1,780
    Chiều dài khoang chở hàng  mm 1,700
    Chiều rộng khoang chở hàng  mm 1,270
    Chiều cao khoang chở hàng  mm 1,190
    Vệt bánh trước/sau  mm 1,205/1,200
    Chiều dài cơ sở  mm 1,840
    Khoảng sáng gầm xe  mm 165
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất  m 4.1
    TẢI TRỌNG
    Đơn vị Kg 
    Khối lượng toàn bộ 1,450
    Khối lượng bản thân 740
    Tải trọng 580
    Số chỗ ngồi 02

     

    ĐỘNG CƠ
    Tên động cơ   F10A
    Loại   Xăng 4 kỳ
    Số xy-lanh   4
    Dung tích xy-lanh cm3 970
    Hành trình làm việc mm 65.5 x 72.0
    Công suất cực đại kW/rpm 31/5,500
    Mô-men xoắn cực đại Nm/rpm 68/3,000 
    Hệ thống phun nhiên liệu   Phun xăng điện tử
    Động cơ đạt chuẩn khí thải   EURO IV

     

    HỘP SỐ
    Kiểu hộp số   5 số tới, 1 số lùi
    Tỷ số truyền    
      Số 1   3.579
      Số 2   2.094
      Số 3   1.530
      Số 4   1.000
      Số 5   0.855
      Số lùi   3.727
      Tỷ số truyền cầu sau   5.125

     

    KHUNG XE
    Hệ thống lái  Thanh – bánh răng  
    Giảm xóc trước  Lò xo  
    Giảm xóc sau  Nhịp lá  
    Hệ thống phanh trước/sau  Đĩa/ Tang trống  
    Lốp  5-12  
    Dung tích nhiên liệu (lít)  32

     

    TRANG BỊ TIỆN NGHI
    Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX

     

    Dowload thông tin Brochure